BỘ ĐIỀU KHIỂN CẦM TAY
\r\n\r\n
Giúp cho việc lấy tọa độ gốc và di chuyển đầu cắt nhanh, đơn giản và chính xác
\r\n\r\n
\r\n\r\n
\r\n\r\n
\r\n\r\n
SERVO Z AXIS
\r\n\r\n
Phần mềm tự động nâng cao trục Z khi gọi về vị trí ban đầu, quét bề mặt vật liệu bằng và quét các vị trí cắt bằng laser
\r\n\r\n
\r\n\r\n
\r\n\r\n
\r\n\r\n
TECH-SENSE ™ \r\n\r\n
Để kiểm tra đầu cắt và dừng chương trình trước khi có va chạm, đèn \"Lights Out\" sẽ báo sáng.
\r\n\r\n
\r\n\r\n
\r\n\r\n
\r\n\r\n
\r\n\r\n
\r\n\r\n
DỪNG KHI VA CHẠM ĐẦU CẮT \r\n\r\n
Để bảo vệ đầu cắt và dừng máy khi có va chạm trong lúc đang cắt
\r\n\r\n
\r\n\r\n
\r\n\r\n
\r\n\r\n
\r\n\r\n
\r\n\r\n
PHẦN MỀM SOFTEC™ \r\n\r\n
Đơn giản dễ sử dụng với nhiều tính năng, tạo hiệu quả kinh tế cao trong sản xuất.
\r\n\r\n
Là phần mềm tốt nhất hiện tại cho máy cắt tia nước
\r\n\r\n
\r\n\r\n
\r\n\r\n
\r\n\r\n
\r\n
\r\n \r\n \r\n Đặc diểm | \r\n TJ-5000-X2 | \r\n TJ-6000-X2 | \r\n
\r\n \r\n \r\n Kích thước máy \r\n\r\n (không bao gồm bơm, thùng cát và hệ thống làm mát) \r\n | \r\n 4.200x6.000x2.000 mm | \r\n 4.200x8.000x2.000 mm | \r\n
\r\n \r\n Trọng lượng máy (rỗng) | \r\n 4.800 kg | \r\n 6.050 kg | \r\n
\r\n \r\n Kích thước bàn máy | \r\n 3.200 x 4.700 mm | \r\n 3.200 x 6.250 mm | \r\n
\r\n \r\n Kích thước cắt | \r\n 3.050 x 4.600 mm | \r\n 3.050 x 6.100 mm | \r\n
\r\n \r\n Độ chính xác di chuyển(*) | \r\n +/- 0.025 mm | \r\n +/- 0.025 mm | \r\n
\r\n \r\n Độ chính xác lặp lại (*) | \r\n +/- 0.015 mm | \r\n +/- 0.015 mm | \r\n
\r\n \r\n Tốc độ di chuyển cắt | \r\n 25 m/phút | \r\n 25 m/phút | \r\n
\r\n \r\n Độ dày vật liệu max (**) | \r\n 150 mm | \r\n 150 mm | \r\n
\r\n \r\n
\r\n\r\n
Trong quá trình thiết kế nâng cấp kỹ thuật, thông số máy có thể thay đổi không báo trước.
\r\n\r\n
* Line/Axis/Meter. ** 115mm with PAC60 cutting head option fitled. Refer to PAC specifications.
\r\n
\r\n